Đại từ chỉ thị trong tiếng Trung hay gặp nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã biết cách sử dụng “这” , “那” và “哪” một cách thành thạo chưa? Hãy cùng đi sâu khám phá cách dùng của các đại từ chỉ thị trong tiếng Trung để  giao tiếp tự tin hơn!

Đại từ chỉ thị
Đại từ chỉ thị hay gặp nhất
  • Đại từ chỉ sự vật cụ thể

/zhè/: đây, này, cái này,…

/nà/: kia, cái kia, cái ấy, đó,…

/nă/: nào, đâu

  • Đại từ chỉ nơi chốn

这儿 /zhèr/: ở đây, chỗ này, bên này,…

那儿 /nàr/: chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,…

哪儿 /năr/: chỗ nào, ở đâu,…

*Ngữ pháp

这/那+ 是 + danh từ: Đây là…/ kia là…….

这/那+ lượng từ + danh từ: Cái…..này/ cái…. kia

*Ví dụ:

  • 这是阮老师

Zhè shì ruǎn lǎoshī.

Đây là cô giáo Nguyễn.

  •  那个人是谁?

Nàgè rén shì shéi?

Người kia là ai?

Hiểu rõ cách sử dụng đại từ chỉ thị là bước đệm quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn. Hãy tiếp tục khám phá những kiến thức thú vị khác về ngữ pháp tiếng Trung để nâng cao trình độ của mình nhé.