Bạn đã biết cách sử dụng “这” , “那” và “哪” một cách thành thạo chưa? Hãy cùng đi sâu khám phá cách dùng của các đại từ chỉ thị trong tiếng Trung để giao tiếp tự tin hơn!

- Đại từ chỉ sự vật cụ thể
这 /zhè/: đây, này, cái này,…
那 /nà/: kia, cái kia, cái ấy, đó,…
哪 /nă/: nào, đâu
- Đại từ chỉ nơi chốn
这儿 /zhèr/: ở đây, chỗ này, bên này,…
那儿 /nàr/: chỗ kia, chỗ ấy, nơi ấy,…
哪儿 /năr/: chỗ nào, ở đâu,…
*Ngữ pháp
这/那+ 是 + danh từ: Đây là…/ kia là…….
这/那+ lượng từ + danh từ: Cái…..này/ cái…. kia
*Ví dụ:
- 这是阮老师
Zhè shì ruǎn lǎoshī.
Đây là cô giáo Nguyễn.
- 那个人是谁?
Nàgè rén shì shéi?
Người kia là ai?
Hiểu rõ cách sử dụng đại từ chỉ thị là bước đệm quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn. Hãy tiếp tục khám phá những kiến thức thú vị khác về ngữ pháp tiếng Trung để nâng cao trình độ của mình nhé.
Latest posts by author (see all)
- Cách nói giảm giá trong tiếng Trung một cách đơn giản - Tháng mười hai 9, 2024
- Cách dùng “罢了” trong tiếng Trung chính xác - Tháng mười một 22, 2024
- PHÂN BIỆT 有(一)点儿 và 一点儿 trong tiếng Trung - Tháng mười một 20, 2024