Cấu trúc “Không phải … mà là …” trong tiếng Trung “不是……而是……”

5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Trung có rất nhiều cấu trúc để giải thích một số vấn đề nào đó, chúng ta có thể đề cập đến cấu trúc “Không phải … mà là …” trong tiếng Trung “不是……而是……”

Cấu trúc câu “Không phải … mà là …” trong tiếng Trung
  • Cấu trúc câu trong tiếng Trung này thường dùng cho những trường hợp để giải thích thêm tại sao lại không thể ( vì có 不是 )

(Chủ từ/vế) + 不是 + Chủ từ + vế 1 + 而是 + Chủ từ + vế 2

VD: 不是我不想告诉你,而是我真的不知道。

/Bùshì wǒ bùxiǎng gàosù nǐ, ér shì wǒ zhēn de bù zhīdào/

Không phải tôi không muốn nói bạn nghe, mà là tôi thực sự không biết

VD: 不是他错了,而是我误会了。

/Búshì tā cuòle, érshì wǒ wùhuìle./

Không phải anh ấy sai, mà là tôi hiểu lầm rồi.

⇒ 而是 cũng có nghĩa “bởi vì” nhưng ta nên dịch là “mà vì/mà là vì” thì nó sẽ cho thấy rõ ta đang muốn nhấn mạnh đến nguyên nhân.

* Trước 不是 có thể có một vế câu nhỏ, chủ từ có thể đứng trước hoặc sau不是

* Dùng cấu trúc câu này khi muốn phủ định một việc gì đó đồng thời nêu luôn lý do tại sao lại phủ định nó.

Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc 不是……而是…… và cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong tiếng Trung.